🌟 손아귀에 넣다

1. 자기 세력이나 영향력이 미치는 범위에 들어오게 만들다.

1. ĐẶT TRONG LÒNG BÀN TAY: Làm cho đi vào trong phạm vi mà thế lực hay sức ảnh hưởng của bản thân mình tác động tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 회사는 새로운 기술 개발과 뛰어난 홍보로 국내 시장을 손아귀에 넣었다.
    With the development of new technology and excellent publicity, the company has put the domestic market in its grasp.
  • Google translate 우리와 경쟁 중인 기업에서 신기술을 손아귀에 넣었다는군.
    The company we're competing with has a new technology in hand.
    Google translate 나도 그 소식 들었어. 경쟁사의 힘이 더 커질 것 같아서 걱정이야.
    I heard the news, too. i'm worried that our competitor's strength will get bigger.

손아귀에 넣다: get something in one's hands; get something in one's grip,手中に入れる,mettre quelqu'un ou quelque chose dans la paume de sa main,apoderarse de algo,يضع في يده,гартаа атгах, эрхэндээ оруулах, атгах,đặt trong lòng bàn tay,(ป.ต.)ใส่ในกำมือ ; ทำให้อยู่ใต้อำนาจ, ทำให้อยู่ภายใต้อิทธิพล,menaruh dalam genggaman,прибирать к рукам; держать в руках,掌握;占为己有,

💕Start 손아귀에넣다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15)