🌟 손아귀에 넣다
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15)